Mã bưu chính Postal code/Zip code của Bà Rịa – Vũng Tàu
[CPP] Mã bưu chính BÀ RỊA – VŨNG TÀU hay còn gọi là mã bưu điện BÀ RỊA – VŨNG TÀU, mã bưu cục BÀ RỊA – VŨNG TÀU, tiếng anh là Postal code/Zip code tại BÀ RỊA – VŨNG TÀU theo Quyết định mới nhất của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Danh sách mã bưu điện của BÀ RỊA – VŨNG TÀU mới nhất
Mã bưu điện tại BÀ RỊA – VŨNG TÀU và các đơn vị cấp quận huyện, phường xã bên dưới là các Bưu cục trung tâm
Giải thích chữ viết tắt: ĐSQ: Đại sứ quán; LSQ: Lãnh sự quán; P: Phường; X: Xã; TT: Thị trấn; BC: Bưu cục; BCP: Bưu cục phát; KHL: Khách hàng lớn; KCN: Khu công nghiệp; HCC: Hành chính công; TMĐT: Thương mại điện tử; BĐVHX: Bưu điện Văn hóa xã; Tỉnh: Tỉnh, thành phố và đơn vi hành chính tương đương; Quận: Quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
Tỉnh thành
Zip code/Postal code
Mã bưu điện BÀ RỊA – VŨNG TÀU
78000
⭐ Chi tiết mã bưu điện các đơn vị cấp HUYỆN tại BÀ RỊA – VŨNG TÀU:
#
Huyện
Zip code/Postal code
1
Thành phố Bà Rịa
78100
2
Thành phố Vũng Tàu
78200
3
Thị xã Phú Mỹ (huyện Tân Thành cũ)
78700
4
Huyện Châu Đức
78600
5
Huyện Côn Đảo
78800
6
Huyện Đất Đỏ
78300
7
Huyện Long Điền
78400
8
Huyện Xuyên Mộc
78500
? Chi tiết mã bưu chính các đơn vị cấp XÃ tại BÀ RỊA – VŨNG TÀU:
Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết mã bưu điện cấp xã ở mỗi huyện của BÀ RỊA – VŨNG TÀU, hãy tham khảo thêm bên dưới nhé!
Mã bưu điện thành phố BÀ RỊA – BÀ RỊA – VŨNG TÀU
#
Đối tượng gán mã
Zip code/Postal code
1
BC. Trung tâm thành phố Bà Rịa
78100
2
Thành ủy
78101
3
Hội đồng nhân dân
78102
4
Ủy ban nhân dân
78103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
78104
6
P. Phước Hiệp
78106
7
P. Phước Trung
78107
8
P. Phước Nguyên
78108
9
P. Long Toàn
78109
10
P. Long Tâm
78110
11
X. Long Phước
78111
12
X. Hòa Long
78112
13
X. Tân Hưng
78113
14
P. Phước Hưng
78114
15
P. Kim Dinh
78115
16
P. Long Hương
78116
17
BCP. Bà Rịa
78150
18
BC. Kim Hải
78151
19
BC. Hòa Long
78152
20
BC. Trung Tâm Hành Chính
78154
21
BC. HCC Bà Rịa
78198
Mã bưu điện thành phố VŨNG TÀU – BÀ RỊA – VŨNG TÀU
#
Đối tượng gán mã
Zip code/Postal code
1
BC. Trung tâm thành phố Vũng Tàu
78200
2
Thành ủy
78201
3
Hội đồng nhân dân
78202
4
Ủy ban nhân dân
78203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
78204
6
P. 1
78206
7
P. 2
78207
8
P. 3
78208
9
P. 4
78209
10
P. Thắng Tam
78210
11
P. 8
78211
12
P. 7
78212
13
P. Thắng Nhì
78213
14
P. 5
78214
15
P. 9
78215
16
P. Nguyễn An Ninh
78216
17
P. 10
78217
18
P. Thắng Nhất
78218
19
P. Rạch Dừa
78219
20
P. 11
78220
21
P. 12
78221
22
X. Long Sơn
78222
23
BCP. Bà Rịa – Vũng Tàu
78250
24
BC. Phường 1
78251
25
BC. Bãi Trước
78252
26
BC. Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu
78253
27
BC. TMĐT Vũng Tàu
78254
28
BC. 5 Tầng
78255
29
BC. Bến Đình
78256
30
BC. Bến Đá
78257
31
BC. 18 Tầng
78258
32
BC. Chí Linh
78259
33
BC. Thắng Nhất
78260
34
BC. Phước Thắng
78261
35
BC. Long Sơn
78262
36
BC. HCC Vũng Tàu
78298
37
BC. Hệ 1 Bà Rịa – Vũng Tàu
78299
Mã bưu điện thị xã PHÚ MỸ (huyện TÂN THÀNH cũ) – BÀ RỊA – VŨNG TÀU